Có 2 kết quả:
涨跌 zhǎng diē ㄓㄤˇ ㄉㄧㄝ • 漲跌 zhǎng diē ㄓㄤˇ ㄉㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rise or fall in price
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rise or fall in price
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0